Home / từ vựng tiếng anh về các loại rau TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI RAU 22/12/2021 Tổng hòa hợp chi tiết cỗ từ bỏ vựng Tiếng Anh về rau xanh củ quả gồm hình hình họa minh họa với phiên âm. Sở từ vựng được dichvutructuyen.com.vn biên soạn sau đây sẽ giúp các bạn phần như thế nào vào quá trình học tập với ghi nhớ tự vựng Tiếng Anh.Từ vựng giờ đồng hồ anh rau củ quảCorn/kɔːrn/NgôMushroom/ˈmʌʃ.ruːm/NấmBroccoli/ˈbrɑː.kəl.i/Bông cải xanhCucumber/ˈkjuː.kʌm.bɚ/Quả dưa chuộtRed pepper – Red bell pepper/ˌred ˈpep.ɚ/ – /ˌred ˈbel ˌpep.ɚ/Ớt chuông đỏPineapple/ˈpaɪnˌæp.əl/Trái dứaTomato/təˈmeɪ.t̬oʊ/Cà chuaSwede – Rutabaga (U.S.)/swiːd/ – /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/Củ cảiCarrot/ˈker.ət/Cà rốtBrussels sprout/ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/Cải brusselPumpkin/ˈpʌmp.kɪn/Quả bí ngôCabbage/ˈkæb.ɪdʒ/Cải bắpPotato/pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai vệ tâyEggplant/ˈeɡ.plænt/Cà tímSweet potato/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai langTurnip/ˈtɝː.nɪp/Cây củ cảiCourgette (U.K.) – Zucchini (U.S.)/kʊrˈʒet/ – /zuːˈkiː.ni/Bí xanhGreen chilli/ɡriːn ˈtʃɪl.i/Ớt xanhOnion/ˈʌn.jən/Củ hànhLettuce/ˈlet̬.ɪs/Rau diếpRadish/ˈræd.ɪʃ/Củ cảiPea/piː/Đậu xanhAsparagus/əˈsper.ə.ɡəs/Măng tâyCelery/ˈsel.ɚ.i/Rau nên tâyGreen pepper/ˌɡriːn ˈpep.ɚ/Tiêu xanhFrench beans/ˌfrentʃ ˈbiːn/Đậu cô veSpinach/ˈspɪn.ɪtʃ/Rau chân vịtBeetroot – Beet (U.S.)/ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/Củ dềnRed chillies – Red chili peppers (U.S.)/red ˈtʃɪl.i/ – /red ˈtʃɪl.i ˈpep.ɚ/Ớt đỏBean/biːn/Hạt đậuMàu sắc đẹp giờ đồng hồ anh